VIETNAMESE

bà chủ nhà

ENGLISH

landlady

  
NOUN

/ˈlændˌleɪdi/

female landlord, proprietress

Bà chủ nhà là một cách gọi thân mật, tôn kính dành cho người phụ nữ là chủ sở hữu của một ngôi nhà hoặc căn hộ.

Ví dụ

1.

Bà chủ nhà đến thu tiền thuê nhà vào đầu tháng.

The landlady comes to collect the rent at the beginning of the month.

2.

Tôi có mối quan hệ tốt với bà chủ nhà và thường được bà ấy giúp đỡ khi cần thiết.

I have a good relationship with my landlady and she often helps me when needed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt landlady/landlord và proprietress/proprietor nha!

- Landlady/landlord (Chủ nhà nữ/nam): là người sở hữu và cho thuê một hoặc nhiều bất động sản, chịu trách nhiệm quản lý cũng như thu tiền thuê nhà từ người thuê.

Ví dụ: Next to my house is an inn run by a female landlady. (Cạnh nhà tôi có một quán trọ do một bà chủ nhà quản lý.)

- Proprietress /proprietor (Chủ sở hữu): là người sở hữu và điều hành một doanh nghiệp hoặc cơ sở kinh doanh. Proprietress chịu trách nhiệm quản lý hoạt động kinh doanh, cũng như tuyển dụng và đào tạo nhân viên.

Proprietress có thể trực tiếp tham gia vào hoạt động kinh doanh hoặc chỉ giám sát hoạt động.

Ví dụ: The proprietress of the restaurant is very friendly. (Chủ sở hữu của nhà hàng rất thân thiện.)