VIETNAMESE

không nhớ

quên

ENGLISH

forget

  
VERB

/fərˈɡɛt/

miss

Không nhớ là không thể truy xuất hoặc tái hiện thông tin hoặc ký ức, có thể là về một sự kiện, một người, một địa điểm, hoặc bất kỳ điều gì khác.

Ví dụ

1.

Đừng không nhớ mang hộ chiếu khi bay ra nước ngoài nhé.

Don't forget to bring your passport for the international trip.

2.

Rất dễ không nhớ các chi tiết nhỏ khi làm việc dưới áp lực, nên kiểm tra chéo thành phẩm nhé.

It's easy to forget small details when under pressure, so double-check your work.

Ghi chú

Cùng DOL học một số idioms về "quên hoặc không nhận ra gì đó" nhé:

- Slip one's mind (lỡ quên điều gì): quên mất một điều quan trọng hoặc không nhớ được một thông tin.

Ví dụ: I meant to call you yesterday, but it completely slipped my mind. (Tôi định gọi cho bạn vào ngày hôm qua, nhưng tôi hoàn toàn quên mất.)

- Draw a blank (đầu óc trống rỗng): không thể nhớ hoặc tìm ra thông tin, ý tưởng, hoặc giải pháp.

Ví dụ: I tried to remember her name, but I drew a blank. (Tôi cố nhớ tên của cô ấy, nhưng tôi không thể nhớ được.)

- Go in one ear and out the other (vào tai này ra tai kia): nghe một thông tin nhưng sau đó quên mất ngay lập tức.

Ví dụ: I told him the instructions, but it went in one ear and out the other. (Tôi đã nói với anh ta hướng dẫn, nhưng nó lại đi vào tai này và ra tai kia.)