VIETNAMESE

khép

ENGLISH

close

  
VERB

/kloʊz/

shut

Khép là chuyển dịch một bộ phận để làm cho kín lại, không còn hở hoặc mở nữa.

Ví dụ

1.

Khép cánh cửa phía sau bạn lại.

Close the door behind you.

2.

Anh ấy quyết định khép lại chương cũ của cuộc đời mình.

He decided to close the chapter of his life.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một vài nét nghĩa khác của "close"nhé:

- Close (đóng lại): thực hiện hành động đóng lại, kín chặt một cửa, hoặc một nắp.

Ví dụ: She closed the window to keep out the cold. (Cô ấy đã đóng cửa sổ để chống lại cái lạnh.)

- Close (chấm dứt hoạt động hoặc kinh doanh): ngừng hoạt động một cửa hàng, một công ty hoặc một cơ sở doanh nghiệp.

Ví dụ: The restaurant will close at the end of the month. (Nhà hàng sẽ đóng cửa vào cuối tháng.)

- Close (kết thúc một cuộc họp hoặc sự kiện): đưa một sự kiện hoặc cuộc họp tới hồi kết.

Ví dụ: Let's close the meeting with a summary of our discussion. (Hãy kết thúc cuộc họp bằng phần tóm tắt cuộc trao đổi của chúng ta.)

- Close (gần): di chuyển gần đến một vị trí hoặc một người.

Ví dụ: As the storm closed, we could see the lightning in the distance. (Khi cơn bão đang gần, chúng tôi có thể nhìn thấy tia chớp ở đằng xa.)

- Close (thắt chặt, kết nối): khiến các bộ phận hoặc các phần của một vật trở nên chặt chẽ, hoặc nối vật này với một vật khác.

Ví dụ: Please close the lid tightly to prevent leaks. (Xin vui lòng thắt chặt nắp để tránh rò rỉ.)