VIETNAMESE
em của mẹ
dì
ENGLISH
mother's younger sibling
/ˈmʌðərz ˈjʌŋɡər ˈsɪblɪŋ/
mother's younger sister, mother's younger brother
Em của mẹ là dì của mình với giới tính nữ hoặc cậu của mình với giới tính nam.
Ví dụ
1.
Em của mẹ tôi là một nữ doanh nhân thành đạt, người truyền cảm hứng cho tôi.
My mother's younger sibling is a successful businesswoman who inspires me.
2.
Tôi rất háo hức được gặp lại người em của mẹ tôi sau nhiều năm.
I was very excited to see my mother's younger sibling again after many years.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến aunt nha! - Maiden aunt (bà thím/dì/cô chưa chồng): một người phụ nữ đã trưởng thành, là chị hoặc em gái của cha hoặc mẹ của một người nào đó, nhưng chưa bao giờ kết hôn. Ví dụ: The maiden aunt is often seen as a lonely and unfulfilled woman." (Bà cô chưa chồng thường bị coi là một người phụ nữ cô đơn và không có được hạnh phúc trọn vẹn.) - Agony aunt (người tư vấn): một người phụ nữ có nhiều kinh nghiệm sống, thường làm việc cho báo chí, tạp chí, hoặc đài phát thanh để đưa lời khuyên về những vấn đề cá nhân, chẳng hạn như tình yêu, hôn nhân, gia đình, công việc, sức khỏe,... cho độc giả hoặc thính giả. Ví dụ: Dolly Parton là một người tư vấn được nhiều người yêu mến với chương trình nổi tiếng trên đài phát thanh mang tên "Dolly Parton's America". (Dolly Parton is a much-loved agony aunt with a popular radio show called "Dolly Parton's America".)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết