VIETNAMESE

tạm ước

thỏa thuận tạm thời

ENGLISH

provisional agreement

  
NOUN

/prəˈvɪʒənəl əˈɡrimənt/

temporary agreement

Tạm ước là sự thỏa thuận tạm thời giữa hai hay nhiều quốc gia về những vấn đề cần phải được giải quyết mà hoàn cảnh hiện tại chưa cho phép đạt được sự thỏa thuận dứt điểm.

Ví dụ

1.

Tạm ước là một thỏa thuận tạm thời sẽ được thay thế bằng một thỏa thuận lâu dài.

The provisional agreement is a temporary agreement that will be replaced by a permanent one.

2.

Tạm ước là một điểm khởi đầu tốt cho các cuộc đàm phán tiếp theo.

The provisional agreement is a good starting point for further negotiations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt provisional temporary nha! - Provisional (tạm thời, lâm thời): thường được sử dụng để chỉ những thứ được thiết kế hoặc được thực hiện để đáp ứng nhu cầu tạm thời. Ví dụ: The government appointed a provisional government to rule the country until elections could be held. (Chính phủ bổ nhiệm một chính phủ lâm thời để điều hành đất nước cho đến khi có thể tổ chức bầu cử.) - Temporary (tạm thời): thường được sử dụng để chỉ những thứ chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn. Ví dụ: The refugee family lived in a temporary shelter until they could find a permanent home. (Gia đình người tị nạn sống trong một nơi trú ẩn tạm thời cho đến khi họ tìm được nhà ở lâu dài.)