VIETNAMESE

liên đội tàu

đội tàu

ENGLISH

ship crew

  
NOUN

/ʃɪp kru/

Liên đội tàu là một nhóm hợp thành từ những người làm việc cùng nhau trên một con tàu, trong mối quan hệ với một hạm đội lớn.

Ví dụ

1.

Một liên đội tàu thuộc Hạm đội Thái Bình Dương của Nga đã tới cảng Thilawa, Myanmar.

A ship crew from Russia's Pacific Fleet has arrived at the port of Thilawa, Myanmar.

2.

Sự phối hợp của liên đội tàu là điều cần thiết cho việc vận hành tàu an toàn.

The ship crew's teamwork is essential for the safe operation of the ship.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt crew staff nha! - Crew (đoàn, đội ngũ): thường được sử dụng để chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường là một nhiệm vụ đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và chuyên môn cao. Chẳng hạn như đội ngũ vận hành một tàu thuyền, đội ngũ làm phim, ... Ví dụ: The film crew was working long hours to finish the movie on time. (Đoàn làm phim đã làm việc rất nhiều giờ để hoàn thành bộ phim đúng thời hạn.) - Staff (nhân viên) thường được sử dụng để chỉ một nhóm người làm việc trong một tổ chức, công ty, hoặc cơ quan. Staff có thể bao gồm các nhân viên ở nhiều cấp bậc khác nhau, từ nhân viên cấp thấp đến nhân viên cấp cao. Ví dụ: The company's staff is made up of people from all over the world. (Nhân viên của công ty bao gồm những người từ khắp nơi trên thế giới.)