VIETNAMESE

khoái

thích thú

ENGLISH

appealing

  
ADJ

/ˈʤɔɪəs/

tempting, enticing, alluring, attractive

Khoái là tính từ có nghĩa là vui vẻ, thỏa mãn, thường được sử dụng để mô tả cảm giác của một người khi được làm điều gì đó mà họ yêu thích hoặc khi đạt được điều gì đó mà họ mong muốn.

Ví dụ

1.

Trailer phim mới trông khoái quá; tôi không thể chờ đợi để xem bộ phim.

The new movie trailer looks very appealing; I can't wait to see the film.

2.

Thực đơn của nhà hàng giới thiệu rất nhiều món ăn khoái từ các ẩm thực khác nhau.

The restaurant's menu offers a variety of appealing dishes from different cuisines.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm các từ đồng nghĩa với "appealing" nhé:

- Tempting (cám dỗ): gợi ra cảm giác muốn thử, nhưng thường mang theo nguy cơ hoặc hậu quả không tốt.

Ví dụ: The tempting aroma of freshly baked cookies filled the kitchen. (Hương thơm cám dỗ của bánh quy mới nướng lấp đầy căn bếp.)

- Enticing (lôi cuốn): hấp dẫn và thú vị, khiến người khác muốn tiếp cận hoặc tham gia vào.

Ví dụ: The enticing advertisement persuaded many customers to try the new restaurant. (Quảng cáo lôi cuốn đã thuyết phục nhiều khách hàng thử nhà hàng mới.)

- Alluring (hấp dẫn): thu hút với sự quyến rũ và đẹp đẽ, thường làm cho người khác cảm thấy muốn tiếp cận hoặc tìm hiểu thêm.

Ví dụ: The alluring landscape of the tropical island attracted many tourists. (Phong cảnh hấp dẫn của hòn đảo nhiệt đới thu hút nhiều du khách.)

- Attractive (hấp dẫn): có khả năng gây ấn tượng tích cực hoặc thu hút sự chú ý từ người khác với vẻ đẹp hoặc tính cách.

Ví dụ: She has an attractive personality that draws people to her. (Cô ấy có một tính cách hấp dẫn cuốn hút mọi người.)