VIETNAMESE
lữ đoàn
ENGLISH
brigade
/brəˈɡeɪd/
Lữ đoàn là một đơn vị quân đội bao gồm nhiều đội và binh sĩ, có phạm vi lớn hơn trung đoàn nhưng nhỏ hơn sư đoàn.
Ví dụ
1.
Lữ đoàn được điều đến tiền tuyến.
The brigade was sent to the front lines.
2.
Anh ấy làm việc trong lữ đoàn.
He worked in the brigade.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các từ vựng về phân cấp đội nhóm trong một đoàn quân nha! - Squad (đội): là một nhóm nhỏ các binh sĩ, thường bao gồm từ 10 đến 12 người. - Company (đại đội): là một nhóm các đội, thường bao gồm từ 3 đến 5 đội. - Battalion (tiểu đoàn): là một nhóm các đại đội, thường bao gồm từ 3 đến 5 đại đội. - Regiment (trung đoàn): là một nhóm các tiểu đoàn, thường bao gồm từ 3 đến 5 tiểu đoàn. - Brigade (lữ đoàn): là một nhóm các trung đoàn, thường bao gồm từ 3 đến 5 trung đoàn. - Division (sư đoàn): là một nhóm các lữ đoàn, thường bao gồm từ 3 đến 5 lữ đoàn. - Corps (quân đoàn)): là một nhóm các sư đoàn, thường bao gồm từ 3 đến 5 sư đoàn. - Army (quân khu): là một nhóm các quân đoàn, thường bao gồm từ 3 đến 5 quân đoàn.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết