VIETNAMESE

khua

đánh, gõ

ENGLISH

beat

  
VERB

/bit/

strike, pulse, throb

Khua là làm cho động, cho kêu lên bằng động tác đánh, gõ, đập liên tiếp thường là vào một vật hoặc bề mặt nào đó.

Ví dụ

1.

Người chơi trống bắt đầu khua trống theo nhịp, tạo ra một không khí sôi động và năng động trong hội trường.

The drummer began to beat the drums rhythmically, creating a lively and energetic atmosphere in the concert hall.

2.

Người chơi trống tiếp tục khua trống với sự hăng say, tạo ra âm thanh nhịp nhàng và năng động lan tỏa khắp phòng.

The drummer continued to beat the drum with enthusiasm, creating a rhythmic and energetic sound that resonated through the entire room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "strike" và "beat" nhé:

- Strike (đánh): là hành động đập mạnh hoặc tấn công cái gì đó.

Ví dụ: He will strike the opponent with a powerful punch. (Anh ấy sẽ đánh đối thủ bằng cú đấm mạnh.)

- Beat (khua): là hành động đập liên tục và đều đặn, thường là nhịp điệu.

Ví dụ: The drummer will beat the drum to create a rhythmic sound. (Người đánh trống sẽ khua trống để tạo ra âm thanh nhịp điệu.)