VIETNAMESE

không cầu kỳ

ENGLISH

simple

  
ADJ

/ˈsɪmpəl/

easy, uncomplicated

Không cầu kì là không quá chú trọng đến những điều tiểu tiết, không quá cầu toàn, không quá đòi hỏi cao.

Ví dụ

1.

Giải pháp không cầu kỳ, chỉ cần làm theo hướng dẫn.

The solution is simple; just follow the instructions.

2.

Thiết kế không cầu kỳ của sản phẩm thu hút một lượng lớn khách hàng.

The simple design of the product appealed to a wide audience.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "simple" nhé:

- Easy (dễ dàng): không đòi hỏi nhiều công sức hoặc khó khăn để thực hiện, có thể hoàn thành một cách thoái mái.

Ví dụ: The instructions were easy to follow, so she completed the task quickly. (Hướng dẫn dễ dàng làm theo, nên cô ấy hoàn thành công việc một cách nhanh chóng.)

- Uncomplicated (không phức tạp): không có nhiều yếu tố phức tạp hoặc khó khăn, đơn giản và dễ hiểu.

Ví dụ: The process is uncomplicated, making it suitable for beginners. (Quy trình không phức tạp, phù hợp với người mới bắt đầu.)