VIETNAMESE
khí tiết
sự chính trực
ENGLISH
integrity
/ɪnˈteɡ.rə.ti/
morality, virtue
Khí tiết là từ chỉ chí khí, sự kiên cường và trong sạch của một người
Ví dụ
1.
Thậm chị trước cám dỗ, Sarah luôn chọn làm điều đúng, thể hiện khí tiết của mình trong mọi quyết định.
Even when tempted, Sarah always chooses to do what's right, showing her integrity in every decision.
2.
Mặc dù có cơ hội để có lợi cá nhân, Maria đã giữ vững khí tiết của mình bằng cách từ chối tham gia vào kế hoạch không đạo đức.
Despite the opportunity for personal gain, Maria upheld her integrity by refusing to participate in the unethical scheme.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu sự khác nhau giữa integrity và honesty nha! - Integrity (khí tiết): nói về sự trong sạch và ngay thẳng một cách kiên cường Ví dụ: The politician promised to demonstrate integrity in office. (Chính trị gia đã hứa sẽ thể hiện khí tiết của mình khi nhậm chức.) - Honesty (trung thực): tập trung vào việc không nói dối Ví dụ: It's important to be honest with yourself about your goals and limitations.(Quan trọng là phải trung thực với bản thân về mục tiêu và giới hạn của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết