VIETNAMESE

không phiền neglect, disregard

không cảm thấy phiền, dễ tính, thờ ơ

ENGLISH

ignore

  
VERB

/ɪɡˈnɔr/

Không phiền là không gây ra khó khăn, trở ngại, hay rắc rối cho người khác, thường thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến người đó.

Ví dụ

1.

Cô quyết định không phiền đến những ý kiến tiêu cực và tập trung vào phản hồi tích cực để duy trì động lực của mình.

She decided to ignore the negative comments and focus on the positive feedback to maintain her motivation.

2.

Bất chấp những cảnh báo lặp đi lặp lại, anh ta chọn lựa không phiền đến lời khuyên và tiếp tục hành vi nguy hiểm của mình.

Despite repeated warnings, he chose to ignore the advice and continued with his risky behavior.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "ignore", "neglect" và "disregard" nhé:

- Ignore (không cần biết): không để ý hoặc bỏ qua một điều gì đó một cách chủ ý.

Ví dụ: He chose to ignore the negative comments and focus on his goals. (Anh ta chọn không cần biết những ý kiến tiêu cực và tập trung vào mục tiêu của mình.)

- Neglect (bỏ mặc, xao lãng): không chăm sóc hay quan tâm đến điều gì hoặc ai đó một cách đủ.

Ví dụ: The landlord was criticized for neglecting the maintenance of the rental property. (Chủ nhà bị chỉ trích vì xao lãng việc bảo dưỡng tài sản cho thuê.)

- Disregard (phớt lờ, không coi trọng): không coi trọng hay xem xét một điều gì hoặc ai đó.

Ví dụ: The teacher reminded the students not to disregard the importance of homework assignments. (Giáo viên nhắc nhở học sinh không nên phớt lờ tầm quan trọng của bài tập về nhà.)