VIETNAMESE
không thể xoay xở được
không xoay xở được
ENGLISH
unmanageable
/ənˈmænɪʤəbəl/
uncontrollable, intractable
Không thể xoay xở được là không thể đối phó hoặc giải quyết được một tình huống khó khăn hoặc phức tạp, thường vì không có đủ khả năng, nguồn lực, hoặc thời gian để giải quyết.
Ví dụ
1.
Trước cơn giận của trẻ con, những người mới làm cha mẹ có thể thấy không thể xoay xở được.
Dealing with a toddler's tantrums can be quite unmanageable for new parents.
2.
Đám đông lớn khiến cảnh sát không thể xoay xở được khi càng ngày càng phấn khích. T
he large crowd at the concert left the police unmanageable as excitement grew.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "unmanageable" nhé:
- Uncontrollable: không kiểm soát được.
Ví dụ: The laughter was uncontrollable as the comedian delivered one hilarious punchline after another. (Tiếng cười không thể kiểm soát được khi danh hài cứ hết nói cụm từ hài hước này đến cụm từ hài hước khác.)
- Intractable: khó kiểm soát hoặc giải quyết.
Ví dụ: The ongoing conflict between the two nations proved to be intractable as diplomatic efforts repeatedly failed. (Xung đột liên tục giữa hai quốc gia được chứng minh là khó kiểm soát khi các nỗ lực ngoại giao liên tục thất bại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết