VIETNAMESE

mang tính nâng đỡ

ENGLISH

supportive

  
ADJ

/səˈpɔrtɪv/

Mang tính nâng đỡ là có tính chất giúp đỡ hoặc ủng hộ trong các tình huống khó khăn hoặc cần sự hỗ trợ.

Ví dụ

1.

Những nhận xét mang tính nâng đỡ thường được đón nhận một cách tích cực hơn.

Supportive comments are often received more positively.

2.

Chuyên viên tâm lý khuyên giáo viên nên xây dựng môi trường học an toàn và mang tính nâng đỡ cho học sinh.

Psychologists advise teachers to build a safe and supportive learning environment for students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt hai tính từ dễ gây nhầm lẫn là supportive supporting nha! - Supportive (mang tính nâng đỡ): thường được sử dụng để chỉ những người hoặc những thứ cung cấp sự hỗ trợ, đặc biệt là sự hỗ trợ tinh thần hoặc cảm xúc. Ví dụ: The company's management policy is very supportive of its employees. (Chủ trương quản lý của công ty rất có tính nâng đỡ nhân viên.) - Supporting (mang tính hỗ trợ, phụ trợ): thường được sử dụng để chỉ những người hoặc những thứ đóng góp hoặc giúp đỡ một mục đích hoặc nguyên nhân. Ví dụ: The supporting cast in the play did an excellent job. (Dàn diễn viên phụ trong vở kịch đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.)