VIETNAMESE

khẩn thiết

cấp bách, khẩn

ENGLISH

urgent

  
ADJ

/ˈɜrʤənt/

pressing , immediate, imperative

Khẩn thiết là tính từ miêu tả một sự việc cấp bách hay một lời yêu cầu tha thiết và cần có ngay sự đáp ứng.

Ví dụ

1.

Tình hình khẩn thiết lắm rồi, chúng ta phải hành động ngay

The situation is urgent, and we need to act immediately.

2.

Cô ấy vừa nhận được một tin nhắn khẩn yêu cầu cô phải giải quyết ngay.

She received an urgent message that required her immediate attention.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ thể hiện sự cấp bách nhé:

- As soon as possible (càng sớm càng tốt): yêu cầu hoặc cam kết thực hiện một việc ngay lập tức, không có độ trễ.

Ví dụ: Please submit the report as soon as possible for timely review. (Vui lòng nộp báo cáo càng sớm càng tốt để được xem xét kịp thời).

- On the double (ngay lập tức, ngay tức khắc): yêu cầu hành động nhanh chóng và không có sự chần chừ.

Ví dụ: The commander ordered the soldiers to mobilize on the double to respond to the unexpected attack. (Tướng chỉ huy ra lệnh cho binh sĩ hội tụ ngay lập tức để đối phó với cuộc tấn công bất ngờ).