VIETNAMESE
khéo
khéo léo, khôn ngoan
ENGLISH
clever
/ˈklev.ər/
astute, ingenious, sharp
Khéo là từ được sử dụng để mô tả người thông minh và khôn ngoan, có khả năng xử lý vấn đề để làm vừa lòng khác
Ví dụ
1.
Đứa trẻ rất khéo trong việc giải đố.
The child was very clever at solving puzzles.
2.
Nữ doanh nhân đó rất khéo trong các cuộc đàm phán.
The businesswoman was very clever in her negotiations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt sự khác nhau giữa clever và intelligent nha! Clever (khéo): Mô tả sự sáng tạo và khéo léo trong việc giải quyết vấn đề hoặc tìm ra giải pháp độc đáo. Ví dụ: She is very clever at finding ways to save money. (Cô ấy rất khéo trong việc tìm cách tiết kiệm tiền.) Intelligent (thông minh): Khả năng hiểu biết, suy luận và giải quyết vấn đề một cách nhanh nhạy và chính xác. Ví dụ: He is an intelligent student who excels in all subjects. (Anh ấy là một học sinh thông minh xuất sắc trong tất cả các môn học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết