VIETNAMESE
khảo sát hiện trường
ENGLISH
scene investigation
/sin ɪnˌvɛstəˈɡeɪʃən/
on-spot investigation
Khảo sát hiện trường là quá trình thu thập dữ liệu trực tiếp tại một địa điểm cụ thể để đánh giá tình trạng thực tế của địa điểm đó, thường được thực hiện trong các lĩnh vực xây dựng, môi trường, khoa học xã hội,...
Ví dụ
1.
Cảnh sát đã tiến hành khảo sát hiện trường để thu thập bằng chứng phạm tội.
The police conducted a scene investigation to gather evidence of the crime.
2.
Khảo sát hiện trường bao gồm việc thu thập dấu vân tay, mẫu DNA và các bằng chứng khác.
The scene investigation involved collecting fingerprints, DNA samples, and other evidence.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt survey và investigation nha! - Survey (Khảo sát): một phương pháp thu thập dữ liệu từ một nhóm người bằng cách sử dụng bảng câu hỏi. Mục đích của khảo sát là để tìm hiểu ý kiến, quan điểm hoặc hành vi của một nhóm người về một vấn đề cụ thể. Khảo sát có thể được thực hiện bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm phỏng vấn trực tiếp, phỏng vấn qua điện thoại, khảo sát trực tuyến, v.v. Ví dụ: A recent survey showed 75 per cent of those questioned were in favour of the plan. (Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy 75% số người được hỏi ủng hộ kế hoạch này.) - Investigation (Điều tra): một quá trình thu thập thông tin để tìm hiểu sự thật về một sự kiện hoặc vấn đề cụ thể. Điều tra thường được thực hiện bởi các cơ quan thực thi pháp luật hoặc các nhà báo. Điều tra có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phỏng vấn nhân chứng, thu thập bằng chứng, v.v. Ví dụ: The authorities have launched an investigation to determine why the ferry sank. (Các nhà chức trách đã mở một cuộc điều tra để xác định nguyên nhân khiến chiếc phà bị chìm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết