VIETNAMESE
thanh niên nghiêm túc
ENGLISH
serious youth
/ˈsɪriəs juθ/
earnest youth
Thanh niên nghiêm túc là khẩu ngữ dùng để chỉ những người thanh niên gương mẫu, nhìn nhận các vấn đề một cách nghiêm túc, không sử dụng tiếng lóng, các từ ngữ vô văn hóa, không bỡn cợt, ...
Ví dụ
1.
Thanh niên nghiêm túc luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
The serious youth is always ready to help others.
2.
Hành động của thanh niên nghiêm túc đã nêu gương tốt cho người khác.
The serious youth's actions have set a good example for others.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt serious và earnest nha! - Serious (nghiêm túc): thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một tình huống có tính chất nghiêm túc, không đùa giỡn, quan trọng, cần tập trung. Ví dụ: The meeting discussed serious matters related to the company's future. (Cuộc họp thảo luận những vấn đề nghiêm túc liên quan đến tương lai của công ty.) - Earnest (nghiêm túc): thường được sử dụng để mô tả một người có thái độ hoặc hành động được thực hiện với sự chân thành, nghiêm túc và quyết tâm. Ví dụ: He was earnest in his efforts to succeed. (Anh ấy nghiêm túc trong nỗ lực thành công của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết