VIETNAMESE

mối nối

yếu tố kết nối, mối liên kết

ENGLISH

connection

  
NOUN

/kəˈnɛkʃən/

link, joint

Mối nối là phần liên kết giữa các yếu tố khác nhau, có thể là sự kết nối vật lý hoặc trừu tượng.

Ví dụ

1.

Thợ điện kiểm tra các mối nối dây dẫn điện xem có bị hư hỏng gì không.

The electrician checked the electrical wire connection for any damage.

2.

Hãy đảm bảo mối nối của hai dây dẫn điện theo đường thẳng trực tiếp với nhau.

Make sure the connection of the two electrical wires is in a direct line with each other.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt joint connection nha! - Joint (mối nối, chỗ ghép nối): thường được sử dụng để chỉ sự kết nối mang tính vật lý, có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được. Nó thường được sử dụng để chỉ sự kết nối giữa hai hoặc nhiều vật thể, hoặc giữa hai hoặc nhiều phần của một vật thể. Ví dụ: The knee is a joint that allows the leg to bend. (Đầu gối là một mối nối cho phép chân uốn cong.) - Connection (sự kết nối): thường được sử dụng để chỉ sự kết nối mang tính trừu tượng, không thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được. Nó thường được sử dụng để chỉ sự kết nối giữa hai hoặc nhiều người, hoặc giữa hai hoặc nhiều khái niệm. Ví dụ: The internet provides a connection between people all over the world. (Internet cung cấp kết nối giữa mọi người trên khắp thế giới.)