VIETNAMESE
khiếm diện
vắng mặt
ENGLISH
absent
/ˈæbsənt/
missing, away, unavailable
Khiếm diện là vắng mặt, thường được dùng trong ngữ cảnh xử án mà bị cáo không có mặt tại buổi xét xử.
Ví dụ
1.
Anh ta khiếm diện trong phiên điều trần.
He's absent from the hearing.
2.
Hầu hết học sinh đều khiếm diện ít nhất một lần.
Most students were absent from school at least once.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa của "absent" nhé:
- Missing (thiếu vắng): không có hoặc không thể tìm thấy, thường liên quan đến việc mất mát hoặc không xuất hiện.
Ví dụ: My cats are missing; I can't find them anywhere. (Mấy bé mèo của tôi mất tích rồi. Tôi không thể tìm thấy chúng.)
- Away (vắng mặt): không ở đó, thường là do đi xa hoặc không có mặt tại địa điểm nào đó.
Ví dụ: She is away on a business trip and will return next week. (Cô ấy vắng mặt vì đi công tác và sẽ trở về vào tuần sau.)
- Unavailable (không có mặt, không trống lịch): không trống lịch hoặc bận.
Ví dụ: I'm sorry, but the president is currently unavailable. (Tôi xin lỗi, nhưng chủ tịch bây giờ không trống lịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết