VIETNAMESE

không đảm bảo

không chắc chắn

ENGLISH

uncertain

  
ADJ

/ənˈsɜrtən/

unsure

Không đảm bảo là tính từ có nghĩa là không chắc chắn, không có thể tin cậy được, thường được sử dụng để thể hiện sự thiếu tin tưởng, lo lắng hoặc nghi ngờ.

Ví dụ

1.

Kết quả của thí nghiệm vẫn không đảm bảo.

The outcome of the experiment is still uncertain.

2.

Đối mặt với những thử thách không đảm bảo, tương lai của họ trở nên bất định.

Faced with unexpected challenges, their future became uncertain.

Ghi chú

Cùng DOL học một số cụm từ nói nói về tính chất không chắc chắn nhé:

- Up in the air: điều gì đó chưa được quyết định hoặc không rõ ràng.

Ví dụ: The future of the project is still up in the air. (Tương lai của dự án vẫn chưa được quyết định.)

- On shaky ground: trạng thái không chắc chắn hoặc không ổn định.

Ví dụ: Their relationship is on shaky ground after the argument. (Mối quan hệ của họ đang không ổn định sau cuộc tranh cãi.)

- In limbo: trạng thái không rõ ràng hoặc không biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.

Ví dụ: The proposed legislation is currently in limbo pending further discussion. (Dự luật đề xuất hiện đang trong trạng thái không rõ ràng trong khi chờ thảo luận thêm.)

- Hang in the balance: điều gì đó đang nằm trong tình trạng không chắc chắn và có thể thay đổi.

Ví dụ: The fate of the company hangs in the balance as they await the court's decision. (Số phận của công ty đang nằm trong tình trạng không chắc chắn khi họ đợi quyết định của tòa án.)