VIETNAMESE

ít nhanh nhẹn

chậm chạp, lờ đờ

ENGLISH

slow

  
ADJ

/sloʊ/

sluggish, lethargic

ít nhanh nhẹn là không nhanh, không linh hoạt. Đây là từ mà người ta hay dùng để chỉ trích những cá nhân có bản chất chậm chạp và thụ động.

Ví dụ

1.

Con rùa ít nhanh nhẹn đã đánh bại con thỏ nhanh nhẹn trong cuộc đua. Điều này cho thấy rằng chậm mà chắc.

The slow tortoise beat the fast hare in the race, proving that slow and steady wins the race.

2.

Người học ít nhanh nhẹn gặp khó khăn trong việc theo kịp phần còn lại của lớp

The slow learner struggled to keep up with the rest of the class

Ghi chú

Cùng DOL học thêm về cách ghép từ "slow" + với một danh từ để tạo ra một danh từ ghép nhé. slow learner: người học chậm slow driver: người lái xe chậm slow computer: máy tính chậm slow motion: hiệu ứng chuyển động chậm slow pace: tốc độ chậm slow process: tiến trình chậm slow reaction: phản ứng chậm slow start: khởi đầu chậm - LƯU Ý: Đôi lúc trong vài ngữ cảnh nhất định, từ "slow" khi nói về ai đó cũng có thể đang ám chỉ là người đó có vấn đề về não bộ hoặc trí thông minh. Lúc đó, cách dùng "slow" mà không có cân nhắc kĩ lưỡng sẽ có thể khiến người khác cảm thấy bị xúc phạm.