VIETNAMESE

mối quan hệ họ hàng

quan hệ gia đình

ENGLISH

family relationship

  
NOUN

/ˈfæməli riˈleɪʃənˌʃɪp/

kinship

Mối quan hệ họ hàng là sự kết nối giữa các thành viên trong cùng một gia đình với nhau.

Ví dụ

1.

Phần lớn người trưởng thành đề cao mối quan hệ họ hàng và coi trọng nghĩa vụ của mình đối với gia đình.

Most adults value their family relationships and highly regard their responsibilities toward the family.

2.

Điều quan trọng là duy trì các mối quan hệ họ hàng mang tính đùm bọc nhau.

It's important to maintain supportive family relationships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt family kin nha! - Family (gia đình): thường được sử dụng để chỉ những người có quan hệ huyết thống gần gũi, như cha mẹ, anh chị em, con cái, ông bà,... Nó có thể bao gồm cả những người đã kết hôn với thành viên trong gia đình, như vợ/chồng, con riêng,... Ví dụ: My family is very important to me. (Gia đình tôi rất quan trọng với tôi.) - Kin (họ hàng, thân nhân): thường được sử dụng để chỉ tất cả những người có quan hệ huyết thống, bao gồm cả những người có quan hệ huyết thống xa, như họ hàng, cô dì chú bác, anh em họ,... Ví dụ: My kin are all scattered around the world. (Họ hàng của tôi đều sống rải rác khắp thế giới.)