VIETNAMESE
không thể cân được
ENGLISH
unmeasurable
/ʌnˈmɛʒərəbəl/
unweighable, incalculable, immeasurable
Không thể cân được là cụm từ mô tả một vật thể hoặc một hiện tượng không thể được đo lường bằng cân.
Ví dụ
1.
Tình yêu giữa họ không thể cân được, vượt qua mọi thước đo có thể định lượng được.
The love between them was unmeasurable, surpassing any quantifiable metric.
2.
Tác động từ sự tử tế của cô ấy đến cuộc sống của mọi người là không thể cân được.
The impact of her kindness on people's lives was truly unmeasurable.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "unmeasurable" nhé:
- Unweighable: không thể đo lường được.
Ví dụ: The emotional impact of the loss was unweighable. (Tác động tâm lý của sự mất mát là không thể đo lường được.)
- Incalculable: không thể tính toán được.
Ví dụ: The incalculable cost of environmental damage is a global concern. (Chi phí không thể tính toán được của thiệt hại môi trường là một vấn đề toàn cầu.)
- Immeasurable: không thể đo lường được.
Ví dụ: The love for their child is immeasurable. (Tình yêu dành cho con cái của họ là không thể đo lường được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết