VIETNAMESE
ai điếu
điếu văn, bài điếu văn
ENGLISH
eulogy
/ˈjuləʤi/
commemorative speech, tribute
Ai điếu là bài điếu văn do người thân trình bày để bày tỏ lòng kính trọng và sự yêu mến dành cho người đã mất ở trong tang lễ. Đây cũng là bài diễn văn ngắn về cuộc đời cũng như ý nghĩa của họ đối với họ.
Ví dụ
1.
Ai điếu là bài văn ca ngợi người đã khuất.
An eulogy is a speech or writing that praises a deceased person.
2.
Tại đám tang, người thân và bạn bè sẽ đọc ai điếu cho người đã khuất.
At a funeral, relatives and friends will read eulogies for the deceased.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt eulogy và tribute nha! - Eulogy (ai điếu, điếu văn): thường được dùng để chỉ một bài phát biểu được đọc tại một đám tang để ca ngợi cuộc đời và sự nghiệp của người đã khuất. Eulogy thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng và nghiêm túc. Ví dụ: The minister gave a moving eulogy for the fallen soldiers. (Linh mục đã đọc một bài điếu văn xúc động cho các chiến sĩ đã hy sinh.) - Tribute (sự tưởng niệm): thường được dùng để chỉ một hành động hoặc lời nói thể hiện sự tôn vinh, kính trọng đối với một người hoặc một thứ gì đó. Tribute có thể được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như một bài phát biểu, một bài hát, một bức tranh, hoặc một món quà. Ví dụ: The city built a statue in tribute to the fallen soldiers. (Thành phố đã xây dựng một bức tượng để tưởng niệm các chiến sĩ đã hy sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết