VIETNAMESE

thợ khoan

ENGLISH

driller

  
NOUN

/ˈdrɪlər/

Thợ khoan là người vận hành, sử dụng các thiết bị máy khoan để tạo ra lỗ khoan, giếng khoan phục vụ cho việc tìm kiếm, thăm dò và khai thác tự nhiên.

Ví dụ

1.

Người thợ khoan cẩn thận đào một cái giếng để cung cấp nguồn nước cho làng.

The driller carefully dug a well to provide a source of water for the village.

2.

Thợ khoan sử dụng máy khoan để tạo lỗ trên bê tông.

The driller used a drill to make holes in the concrete.

Ghi chú

Hậu tố -er có thể được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể. Đây thường là một cách thông dụng để tạo ra từ danh từ từ động từ trong tiếng Anh. Ví dụ: - Dive (động từ) -> Diver (người thực hiện hành động lặn): thợ lặn - Mine (động từ) -> Miner (người thực hiện hành động đào mỏ): thợ mỏ - Paint (động từ) -> Painter (người thực hiện hành động sơn): thợ sơn - Sing (động từ) -> Singer (người thực hiện hành động hát): ca sĩ Ngoài ra, hậu tố "-er" có thể được sử dụng để chỉ người thực hiện một hành động cụ thể, không nhất thiết là một nghề nghiệp. Ví dụ, "gamer" có thể chỉ người chơi trò chơi điện tử.