VIETNAMESE

duyên

duyên số, duyên phận

ENGLISH

fateful coincidence

  
NOUN

/ˈfeɪtfəl koʊˈɪnsɪdəns/

destiny, fateful connection

Duyên là phần được cho là trời định dành cho mỗi người, về khả năng có quan hệ tình cảm (thường là quan hệ nam nữ, vợ chồng) hoà hợp, gắn bó nào đó trong cuộc đời.

Ví dụ

1.

Chúng tôi rất có duyên với nhau.

We have many fateful coincidences.

2.

Thầy bói nói rằng việc chúng tôi gặp nhau là một cái duyên.

The fortune teller said it was a fateful coincidence that we met each other.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt coincidence destiny nha! - Coincidence (sự trùng hợp): thường được sử dụng để chỉ sự trùng hợp ngẫu nhiên của hai hoặc nhiều sự kiện hoặc hoàn cảnh, mà không có mối quan hệ nhân quả rõ ràng. Ví dụ: It was a coincidence that we met at the same party. (Thật trùng hợp khi chúng tôi gặp nhau ở cùng một bữa tiệc.) - Destiny (định mệnh, số phận): thường được sử dụng để chỉ một kế hoạch hoặc định mệnh đã được định sẵn trước cho một người hoặc một sự kiện. Ví dụ: There's not much you can do but accept your destiny. (Bạn không thể làm gì nhiều ngoài việc chấp nhận số phận của mình.)