VIETNAMESE
mang tính xã giao
lịch sự lấy lệ
ENGLISH
polite
/pəˈlaɪt/
Mang tính xã giao là chỉ có tính chất lịch sự theo phép tắc ứng xử thông thường, không thân thiết.
Ví dụ
1.
Một số người chỉ đưa ra lời mời mang tính xã giao chứ không thực sự có ý định thực hiện.
Some people just make polite invitations with no real intention of following through.
2.
Lời khen có thể mang tính xã giao, nhưng cho thấy bạn là người lịch sự.
Compliments may be polite, but they show that you are polite.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt polite và courteous nha! - Polite (lịch sử): thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc lời nói thể hiện sự tôn trọng đối với người khác, ngay cả khi người đó không được coi trọng. Ví dụ: She always speaks politely to her elders, even though she doesn't like them very much. - Courteous (lịch sự): thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc lời nói thể hiện sự tôn trọng đối với người khác, đặc biệt là những người có địa vị cao hơn hoặc những người mà chúng ta muốn gây ấn tượng, thường đi kèm với lòng tốt và sẵn lòng giúp đỡ.. Ví dụ: The young man opened the door for the old lady, which is a courteous gesture. (Chàng trai mở cửa cho bà cụ, đó là một cử chỉ lịch sự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết