VIETNAMESE

khởi binh

cất binh

ENGLISH

raise an army

  
VERB

/reɪz ən ˈɑrmi/

mobilize forces, assemble troops

Khởi binh là động từ có nghĩa dấy binh, khởi nghĩa, nổi dậy, được sử dụng để chỉ hành động tập hợp quân đội, vũ khí để nổi dậy chống lại một chính quyền hoặc chế độ nào đó.

Ví dụ

1.

Vị tướng quyết định khởi binh để bảo vệ vương quốc.

The general decided to raise an army to defend the kingdom.

2.

Nhân vật lịch sử đã thành công khởi binh chống lại chế độ áp bức.

The historical figure managed to raise an army against the oppressive regime.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ có nghĩa "khởi binh" nhé:

- Mobilize forces (triển khai lực lượng): tổ chức và sắp xếp lực lượng cho một mục tiêu cụ thể, thường là quân sự.

Ví dụ: The general decided to mobilize forces in response to the escalating conflict. (Đại tướng quyết định triển khai lực lượng trước tình hình căng thẳng leo thang.)

- Assemble troops (tập hợp binh sĩ): tổ chức và gọi tập hợp quân đội cho một mục tiêu hoặc nhiệm vụ.

Ví dụ: The commander ordered to assemble troops at the strategic location. (Sĩ quan yêu cầu tập hợp binh sĩ tại địa điểm chiến lược.)