VIETNAMESE

mối bất bình

sự không hài lòng

ENGLISH

grievance

  
NOUN

/ˈɡrivəns/

annoyance, displeasure

Mối bất bình là cảm xúc không bằng lòng mà sinh ra bực tức, giận dữ.

Ví dụ

1.

Bất bình đẳng về tiền lương là mối bất bình lâu dài đối với nhiều người dân ở Đông Đức.

Wage inequality was a long-standing grievance for many people in East Germany.

2.

Anh ấy bày tỏ mối bất bình của mình với quyết định đó.

He expressed his grievance with the decision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt displeasure, annoyance grievance nha! - Displeasure (sự bất mãn, sự không hài lòng): Mức độ tiêu cực nhẹ nhất, thể hiện sự không thoải mái, hoặc không hài lòng với một thứ gì đó, thường là tạm thời và dễ qua đi. Ví dụ: I expressed my displeasure with the service. (Tôi thể hiện sự bất mãn với dịch vụ.) - Annoyance (sự khó chịu, sự phiền toái): Mức độ tiêu cực cao hơn displeasure, thể hiện cảm giác bực bội, khó chịu, hoặc phiền toái do một tác nhân bên ngoài gây ra. Cảm giác này có thể kéo dài hơn displeasure nhưng thường không quá nghiêm trọng. Ví dụ: The constant noise was an annoyance. (Tiếng ồn liên tục thật là một sự phiền toái.) - Grievance (sự bất bình, sự trách cứ): Mức độ tiêu cực mạnh nhất trong ba từ, thể hiện cảm giác bất công, oan ức, hoặc phẫn nộ về một tình huống hoặc hành động sai trái. Cảm giác này thường liên quan đến một vấn đề lâu dài hoặc nghiêm trọng hơn, có thể dẫn đến hành động mạnh mẽ hơn để giải quyết vấn đề. Ví dụ: The workers expressed their grievance with the company's decision to mass layoffs. (Các công nhân bày tỏ sự bất bình với quyết định sa thải hàng loạt của công ty.)