VIETNAMESE

thợ làm móng

thợ làm móng tay, thợ làm nail

ENGLISH

nail technician

  
NOUN

/neɪl tɛkˈnɪʃən/

manicurist, pedicurist

Thợ làm móng là người có chuyên môn về chăm sóc và trang trí móng tay, móng chân.

Ví dụ

1.

Cô ấy là thợ làm móng cho nhiều ngôi sao Hollywood trong nhiều năm.

She has been a nail technician for many Hollywood stars over the years.

2.

Thợ làm móng gắn móng acrylic lên và sơn chúng với những họa tiết đẹp mắt.

The nail technician applied acrylic nails and painted them with beautiful designs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số các thuật ngữ khác nhau liên quan đến nghề làm móng nha! - Nail technician (Thợ chăm sóc móng): là thuật ngữ bao gồm tất cả các dịch vụ chăm sóc và trang trí móng tay và móng chân. Ví dụ: The nail technician carefully applied a new coat of gel polish to my nails. (Thợ chăm sóc móng đã tỉ mỉ sơn một lớp gel mới lên móng tay của tôi.) - Manicurist (Thợ chăm sóc móng tay): người thợ chuyên môn chăm sóc và trang trí móng tay cho khách hàng. Ví dụ: I went to a manicurist to get a French manicure before the party. (Tôi đã đến gặp thợ chăm sóc móng tay để sơn móng kiểu Pháp trước bữa tiệc.) - Pedicurist (Thợ chăm sóc móng chân): người thợ chuyên môn chăm sóc và trang trí móng chân cho khách hàng. Ví dụ: I scheduled a pedicure to pamper myself after a long week. (Tôi đã đặt lịch chăm sóc móng chân để nuông chiều bản thân sau một tuần dài làm việc.)