VIETNAMESE
kiên tâm
kiên trì
ENGLISH
persistent
/pəˈsɪstᵊnt/
Kiên tâm là từ chỉ phẩm chất thể hiện sự kiên nhẫn, bình tĩnh và không dễ dàng nản lòng trước khó khăn, thử thách.
Ví dụ
1.
Mặc dù gặp nhiều thất bại, nhà khoa học vẫn kiên tâm nghiên cứu.
Despite the many setbacks, the scientist remained persistent in her research.
2.
Anh ấy đã là một nhà phê bình kiên tâm của Tổng thống.
He has been a persistent critic of the president.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác nhau của từ persistent nha! Persistent (dai dẳng): Tiếp tục xảy ra hoặc tồn tại một cách lâu dài, khó dứt. Ví dụ: The persistent cough kept her awake all night. (Cơn ho dai dẳng khiến cô ấy không ngủ được suốt đêm.) Persistent (lặp đi lặp lại, dùng để nói đến thói quen): He developed a persistent habit of checking his phone every few minutes. (Anh ấy đã hình thành thói quen liên tục kiểm tra điện thoại cứ mỗi vài phút.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết