VIETNAMESE
không thấy
ENGLISH
unseen
/ənˈsin/
invisible, unnoticed, undetected
Không thấy là trạng thái trong đó một người hoặc một nhóm người không thể nhìn thấy được một vật thể hoặc một hiện tượng nào đó ở một khoảng cách nhất định.
Ví dụ
1.
Hầu hết mọi người đều không thấy vẻ đẹp của khu vườn bí ẩn.
The beauty of the hidden garden remained unseen by most visitors.
2.
Anh ấy cảnh báo các nguy cơ không thấy trong dự án.
He warned about the unseen risks associated with the project.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ cùng có nét nghĩa "không thấy" nhé:
- Invisible (vô hình): không thể nhìn thấy hoặc phát hiện bằng mắt thường.
Ví dụ: The magician made the rabbit invisible with a magic spell. (Nhà ảo thuật làm cho con thỏ trở nên vô hình bằng một lời nguyền phép.)
- Unnoticed (không chú ý đến): không được lưu ý hoặc nhận ra bởi người khác.
Ví dụ: Her arrival went unnoticed as everyone was busy with their tasks. (Cuộc ghé thăm của cô ấy không được chú ý vì mọi người đều bận rộn với công việc của họ.)
- Undetected (không phát hiện được): không được phát hiện hoặc không thể được cảm nhận.
Ví dụ: The spy remained "undetected" during the entire mission. (Người điệp viên duy trì tình trạng "không phát hiện được" suốt toàn bộ nhiệm vụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết