VIETNAMESE

thành hôn

kết hôn

ENGLISH

marry

  
VERB

/ˈmɛri/

get married

Thành hôn là trở thành vợ chồng, hay nói cách khác là kết hôn.

Ví dụ

1.

Anh ấy thành hôn với Vivian ở tuổi 36.

He was 36 when he married Vivian.

2.

This is the woman he chooses to marry.

Đây chính là người phụ nữ anh chọn để thành hôn.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các phrasal verbs liên quen đến marry nha! - Marry up something (with something): Kết hợp hai hoặc nhiều thứ/người với nhau một cách hài hòa hoặc hợp nhất. Ví dụ: The designer had to marry up the modern style with the classic elements to create a unique look. (Nhà thiết kế đã phải kết hợp phong cách hiện đại với các yếu tố cổ điển để tạo ra một cái nhìn độc đáo.) - Marry somebody off (to somebody): Gả, sắp xếp hôn nhân cho ai đó, đặc biệt là thành viên nữ trong gia đình, thường là với mục đích giải quyết vấn đề gia đình hay tài chính. Ví dụ: In some cultures, parents used to have the authority to marry their children off to suitable partners. (Ở một số nền văn hóa, cha mẹ từng có quyền gả con cái cho những đối tượng phù hợp.) - Marry into something: Kết hôn vào một gia đình, tầng lớp xã hội, hay cộng đồng nào đó. Ví dụ: She married into a wealthy family, and her lifestyle changed significantly. (Cô ấy kết hôn vào một gia đình giàu có và lối sống của cô thay đổi đáng kể.)