VIETNAMESE
ký giả
ký giả báo chí, nhà báo
ENGLISH
journalist
/ˈʤɜrnələst/
reporter
Ký giả là người làm các nghiệp vụ báo chí chuyên nghiệp như thu thập, viết và biên tập tin tức cho các phương tiện truyền thông như báo chí, đài phát thanh, truyền hình, trang web, v.v.
Ví dụ
1.
Ký giả là người viết cho báo chí, tạp chí hoặc tổ chức tin tức khác.
A journalist is a person who writes for a newspaper, magazine, or other news organization.
2.
Ký giả có trách nhiệm thu thập và báo cáo tin tức và thông tin.
Journalists are responsible for gathering and reporting news and information.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt journalist và reporter nha! - Journalist (Nhà báo): người thu thập, phân tích và viết tin tức, bài báo cho các phương tiện truyền thông. Journalist có thể chuyên môn hóa vào một lĩnh vực cụ thể như chính trị, kinh tế, văn hóa, thể thao, v.v. và có thể tham gia vào các hoạt động như điều tra, phỏng vấn, viết bài, biên tập, v.v. Ví dụ: He's had more than three decades of experience as a broadcast journalist. (Ông đã có hơn ba thập kỷ kinh nghiệm làm phóng viên truyền hình.) - Reporter (Phóng viên): người thu thập và báo cáo tin tức cho các phương tiện truyền thông từ các nguồn khác nhau như sự kiện, phỏng vấn, tài liệu, v.v.. Reporter thường viết bài báo hoặc quay video để báo cáo tin tức một cách chính xác và khách quan. Ví dụ: She worked as an investigative reporter for a national newspaper. (Cô làm phóng viên điều tra cho một tờ báo quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết