VIETNAMESE

thợ sửa khóa

ENGLISH

locksmith

  
NOUN

/ˈlɑkˌsmɪθ/

Thợ sửa khóa là những người chuyên sửa chữa và thay thế khóa. Họ có thể làm việc với nhiều loại khóa khác nhau, bao gồm khóa cửa, khóa xe và khóa két sắt.

Ví dụ

1.

Người thợ sửa khóa đã khéo léo bẻ ổ khóa và mở cửa.

The locksmith expertly picked the lock and opened the door.

2.

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì với ổ khóa, hãy tìm thợ sửa khóa!

If you have any problem with a lock, find a locksmith!

Ghi chú

Hậu tố -smith trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ nghề thủ công hoặc nghề truyền thống liên quan đến việc chế tạo hoặc sửa chữa một loại vật liệu cụ thể. Hậu tố này thường được kết hợp với các từ chỉ chất liệu hoặc sản phẩm mà người thợ thủ công làm việc như: gold (vàng), silver (bạc), copper (đồng), iron (sắt), lead (chì), tin (thiếc), potter (sản phẩm gốm), lock (sản phẩm chìa khóa) Ví dụ: - Blacksmith (thợ rèn) - Goldsmith (thợ kim hoàn) - Coppersmith (thợ đồng) - Silversmith (thợ bạc) - Pottersmith (thợ làm gốm) - Locksmith (thợ khóa)