VIETNAMESE
kiểm toán căn bản
ENGLISH
basic audit
/ˈbeɪsɪk ˈɔdɪt/
Kiểm toán căn bản là môn học căn bản trong kiểm toán, bao gồm các kiến thức và kỹ năng cơ bản cần thiết để trở thành kiểm toán viên.
Ví dụ
1.
Trong kiểm toán căn bản, kiểm toán viên tương lai cần kiểm tra các văn bản tài chính cơ bản.
During the basic audit, the to-be-auditor needs to review fundamental financial documents.
2.
Trong lớp kiểm toán căn bản, sinh viên sẽ học về các quy trình kiểm toán cơ bản như thu thập chứng cứ và tài liệu.
In basic audit class, students will learn about the basic audit procedures, such as evidence gathering and documentation.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ vựng liên quan tới "basic audit" nhé:
- Risk assessement: đánh giá rủi ro
- Testing control: kiểm tra hiệu suất
- Documentation: Tư liệu hóa
- Post-audit review: đánh giá sau kiểm toán
- IFRS (International Financial Reporting Standards): Tiêu chuẩn Báo cáo tài chính quốc tế
- GAAP (Generally Accepted Accounting Principles): Nguyên tắc kế toán phổ biến
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết