VIETNAMESE

lừng danh

nổi tiếng, vang danh

ENGLISH

renowned

  
ADJ

/rɪˈnaʊnd/

famous, celebrated

Lừng danh là nổi tiếng đến độ ai cũng biết đến tên tuổi của người đó.

Ví dụ

1.

Nhân vật Sherlock Holmes được mô tả là một thám tử lừng danh.

The character Sherlock Holmes is described as a renowned detective.

2.

Chúng tôi đã xin lời khuyên từ chuyên gia pháp lý lừng danh, Sam Pincher.

We asked for advice from the renowned legal expert, Sam Pincher.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt renowned illustrous nha! - Renowned (lừng danh): nổi tiếng, có danh tiếng rộng rãi và được biết đến bởi nhiều người. Ví dụ: Shakespeare is a renowned playwright whose works are studied worldwide. (Shakespeare là một nhà viết kịch lừng danh có tác phẩm được nghiên cứu trên toàn thế giới.) - Illustrious (lừng lẫy): có uy tín cao và thường được tôn vinh vì đóng góp lớn trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học, hay chính trị. Ví dụ: The illustrious university has produced many Nobel laureates. (Trường đại học lừng lẫy đã sản sinh ra nhiều người đoạt giải Nobel.)