VIETNAMESE

thần tử

ENGLISH

king's servant

  
NOUN

/kɪŋz ˈsɜrvənt/

king's follower

Thần tử là những người trung thành với vua, phục tùng mệnh lệnh của vua, hay còn gọi là bầy tôi.

Ví dụ

1.

Thần tử phải tuyệt đối trung thành với vua.

The king's servants must be absolutely loyal to the king.

2.

Thần tử của nhà vua chịu trách nhiệm thực hiện mệnh lệnh của ông ta.

The king's servants were responsible for carrying out his orders.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt servant follower nha! - Servant (đầy tớ, người hầu cận): thường được sử dụng để mô tả một người làm việc cho một người khác trong một gia đình hoặc trong một tổ chức. Họ thường được trả lương để thực hiện các công việc, nhiệm vụ được giao. Ví dụ: The duchess arrived, surrounded by her army of servants. (Nữ công tước đến, bao quanh bà là đội quân hầu cận của mình.) - Follower (người đi theo, người theo dõi): thường được sử dụng để mô tả một người ủng hộ hoặc theo dõi một người khác. Họ có thể làm điều này vì niềm tin, sự ngưỡng mộ hoặc vì lợi ích cá nhân. Ví dụ: A disciple is a follower who learns from a teacher or a guru. (Một đệ tử là một người theo dõi học hỏi từ một đạo sư.)