VIETNAMESE

khai báo

báo cáo, thông tin

ENGLISH

report

  
VERB

/rɪˈpɔːrt/

declare, disclosedeclare, disclose

Khai báo là khai với nhà chức trách những việc có liên quan đến mình hay những việc mình biết.

Ví dụ

1.

Nhân viên phải khai báo bất kỳ sự cố nào tại nơi làm việc cho người quản lý của họ để điều tra và giải quyết đúng đắn.

Employees are required to report any workplace incidents to their supervisors for proper investigation and resolution.

2.

Người dân được khuyến khích khai báo các hoạt động đáng ngờ cho cơ quan chức năng địa phương để đảm bảo an toàn cho cộng đồng.

Citizens are encouraged to report suspicious activities to the local authorities to ensure the safety of the community.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "declare", "report" "disclose" nhé: - Declare (khai báo): thông báo một thông tin hoặc tình trạng một cách chính thức, thường liên quan đến cá nhân. Ví dụ: You must declare your income when filing your tax return. (Bạn phải khai báo thu nhập khi nộp bảng khai thuế của mình.) - Report (báo cáo): gửi thông tin chi tiết về một sự kiện, tình trạng, hoặc số liệu, thường cho cơ quan chức năng. Ví dụ: The company is required to report its financial performance quarterly. (Công ty phải báo cáo về hiệu suất tài chính hàng quý.) - Disclose (tiết lộ): mở lời hoặc công bố thông tin, thường liên quan đến việc tiết lộ điều bí mật hay quan trọng. Ví dụ: The CEO disclosed the company's future expansion plans to the shareholders. (Giám đốc điều hành tiết lộ kế hoạch mở rộng tương lai của công ty cho cổ đông.)