VIETNAMESE

khứa

ENGLISH

him

  
PRONOUN

/hɪm/

Khứa là cách gọi tiêu cực một đàn ông, nghĩa là "thằng đó, thằng kia", thể hiện thái độ không mấy tôn trọng, lịch sự.

Ví dụ

1.

Cô giáo yêu cầu khứa trả lời câu hỏi trước lớp.

The teacher asked him to answer the question in front of the class.

2.

Cô ta đưa quyển sách cho khứa, mỉm cười khi anh ấy nhận nó một cách nhanh chóng.

She handed him the book, smiling as he eagerly accepted it.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các lớp nghĩa của "him" nhé:

- Him (anh ấy/ông ấy): là đại từ chỉ người nam giới hoặc vật thể nam giới, thường sử dụng khi nói về ai đó hoặc cái gì đó ở dạng nam giới.

Ví dụ: I saw him at the store yesterday. (Tôi thấy anh ấy ở cửa hàng ngày hôm qua.)

- Him (Người): đại từ ngầm nhắc đến "Chúa".

Ví dụ: The devotee knelt in prayer, seeking guidance from Him, the divine presence believed to hold the power to illuminate the path of righteousness.(Người sùng đạo quỳ xuống cầu nguyện, tìm kiếm sự hướng dẫn từ Người, hiện thân thần thánh được tin rằng nắm giữ sức mạnh để soi đường của sự chính trực.)