VIETNAMESE

bá mẫu

ENGLISH

aunt-in-law

  
NOUN

//ɑːnt-ɪn-lɔː//

wife of paternal uncle

Bá mẫu là bác gái, tức vợ của người anh cha mình.

Ví dụ

1.

Bá mẫu của tôi rất quan tâm và yêu thương tôi như con đẻ.

My aunt-in-law cares for and loves me like her own child.

2.

Tôi có mối quan hệ tốt với bá mẫu của tôi.

I have a good relationship with my aunt-in-law.

Ghi chú

Hậu tố "-in-law" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ gia đình thông qua hôn nhân hoặc thông qua quan hệ hôn nhân của người khác.

Cùng DOL tìm hiểu một số từ với hậu tố "-in-law" nhe:

+ Brother-in-law: Anh rể hoặc em rể.

+ Sister-in-law: Chị vợ hoặc em vợ.

+ Mother-in-law: Mẹ vợ hoặc mẹ chồng.

+ Father-in-law: Cha vợ hoặc cha chồng.

+ Son-in-law: Con rể.

+ Daughter-in-law: Con dâu.