VIETNAMESE

không có vũ khí

ENGLISH

unarmed

  
ADJ

/əˈnɑrmd/

weaponless

Không có vũ khí là cụm từ mô tả trạng thái không dùng hoặc không có vũ khí bên mình.

Ví dụ

1.

Nhân viên cảnh sát cẩn trọng tới gần người không có vũ khí.

The officer approached the unarmed individual cautiously.

2.

Cuộc biểu tình trong hòa bình vẫn không có vũ khí, ủng hộ biểu tình phi bạo lực.

The peaceful protest remained unarmed, promoting a non-violent demonstration.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một từ đồng nghĩa với "unarmmed" nhé:

Weaponless (không có vũ khí): mô tả tình trạng không có sẵn vũ khí, thiếu vũ khí.

Ví dụ: In the ancient era, some warriors fought weaponless, relying on martial arts skills. (Ở thời cổ xưa, một vài chiến binh chiến đấu mà không có vũ khí, dựa hoàn toàn vào khá năng võ nghệ.)