VIETNAMESE

không ngừng nỗ lực

nỗ lực không ngừng, cố gắng không ngừng nghỉ

ENGLISH

ceaselessly endeavor

  
VERB

/ɪnˈdɛvər/

Không ngừng nỗ lực là cố gắng hết sức, không ngừng nghỉ không chùn bước trước khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu đã đề ra.

Ví dụ

1.

Cô ấy không ngừng nỗ lực học một ngôn ngữ mới trong mùa hè, dành hàng giờ mỗi ngày để ôn từ vựng và ngữ pháp.

She endeavoured ceaselessly to learn a new language over the summer, spending hours each day practicing vocabulary and grammar.

2.

Nhóm nghiên cứu không ngừng nỗ lực tìm ra một giải pháp đột phá cho vấn đề môi trường.

The research team endeavoured ceaselessly to find a groundbreaking solution to the environmental issue.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ đồng nghĩa với "endeavor":

- Attempt: cố gắng làm điều gì đó.

Ví dụ: She attempted to solve the puzzle but couldn't figure it out. (Cô ấy cố gắng hoàn thành bộ xếp hình nhưng mãi không nghĩ ra.)

- Strive: nỗ lực mạnh mẽ.

Ví dụ: Despite facing challenges, he continues to strive for excellence in his career. (Dù gặp nhiều khó khăn nhưng anh ấy vẫn tiếp tục nỗ lực mạnh mẽ để đạt được thành công trong sự nghiệp.)

- Try: cố gắng làm một điều gì đó, có thể thành công hoặc thất bại.

Ví dụ: She decided to try her best to achieve the set goal. (Cô ấy quyết định cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu đã đề ra.)