VIETNAMESE
thợ gò
ENGLISH
metalworker
/ˈmɛtəlˌwɜrkər/
metals artisan, metal craftsman
Thợ gò là người có chuyên môn sử dụng các kỹ thuật và dụng cụ để làm biến dạng kim loại, từ đó cắt ghép, tạo hình, sửa chữa và chế tạo các sản phẩm theo mong muốn.
Ví dụ
1.
Những người thợ kim loại người Nhật Bản đã biến kỹ năng mài mòn thành một loại hình nghệ thuật.
Japanese metalworkers have made the skill of patination into an art form.
2.
Họ được gọi là những người thợ gò nổi tiếng ở phố Hàng Đồng.
They are called the famous metalworkers on Hang Dong street.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt worker và craftsman nha! - Worker (Công nhân): thường được sử dụng để chỉ những người làm việc chân tay, lao động trực tiếp trong sản xuất, dịch vụ hoặc các ngành nghề khác. Worker có thể làm việc theo thời gian cố định hoặc không cố định, theo hợp đồng hoặc theo giờ. Ví dụ: The construction workers are working hard to finish the project on time. (Các công nhân xây dựng đang nỗ lực hết mình để hoàn thành dự án đúng tiến độ.) - Craftsman (Thợ thủ công): người có kỹ năng chuyên môn cao trong một lĩnh vực thủ công cụ thể, sử dụng tay nghề và dụng cụ để tạo ra các sản phẩm thủ công. Craftsman thường làm việc độc lập hoặc theo nhóm nhỏ, được trả lương dựa trên kỹ năng, kinh nghiệm và chất lượng sản phẩm. Ví dụ: These rugs are handmade by a local craftsman. (Những tấm thảm này được làm thủ công bởi một thợ thủ công địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết