VIETNAMESE

khó chiều

kén chọn, khó tính

ENGLISH

demanding

  
ADJ

/dɪˈmɑːndɪŋ/

picky

Khó chiều là từ dùng để mô tả tính cách hay đòi hỏi, kén chọn, khó tính, không dễ dàng hài lòng với bất cứ điều gì.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một khách hàng rất khó chiều, không bao giờ cảm thấy hài lòng.

She was a very demanding customer who never seemed satisfied.

2.

Người quản lý dự án mới nổi tiếng với phong cách lãnh đạo khó chiều.

The new project manager was known for her demanding leadership style.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms để diễn tả một người đòi hỏi hoặc khắt khe nha! - Demanding as a diva: Đòi hỏi như một nghệ sĩ nổi tiếng. Ví dụ: Despite being a new employee, she acted as demanding as a diva, expecting special treatment from her colleagues. (Dù là một nhân viên mới, cô ấy đã đòi hỏi như một nghệ sĩ nổi tiếng, mong đợi sự đối xử đặc biệt từ đồng nghiệp của mình.) - Stickler for detail: Người chú trọng đến chi tiết và không chịu sự lơ là. Ví dụ: The editor is a stickler for detail and won't approve the article until every comma is in its correct place. (Biên tập viên là một người chú trọng đến chi tiết và sẽ không phê duyệt bài báo cho đến khi mọi dấu phẩy đều ở đúng vị trí của nó.) - Tough nut to crack: Người khó tính và đòi hỏi nhiều công sức để làm hài lòng. Ví dụ: Sarah is known to be a tough nut to crack in negotiations. (Sarah được biết đến là một người khó tính trong các cuộc đàm phán.)