VIETNAMESE

kiểm tra thường xuyên

kiểm tra định kỳ

ENGLISH

periodic inspection

  
NOUN

/ˌpɪriˈɑdɪk ɪnˈspɛkʃən/

regular inspection, recurring inspection, frequent inspection

Kiểm tra thường xuyên là hoạt động kiểm tra được thực hiện một cách định kỳ, thường xuyên, trong suốt quá trình thực hiện một hoạt động hoặc quá trình nào đó.

Ví dụ

1.

Kiểm tra thường xuyên thiết bị là cần thiết để sớm xác định các vấn đề tiềm ẩn.

Periodic inspection of the equipment is necessary to identify potential issues early on.

2.

Ngành hàng không yêu cầu việc kiểm tra thường xuyên đối với máy bay để đảm bảo an toàn cho hành khách.

The aviation industry mandates periodic inspection of aircraft for passenger safety.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ cũng có nghĩa "kiểm tra thường xuyên" nhé:

- Regular inspection (kiểm tra đều đặn): quá trình kiểm tra thường xuyên, được thực hiện theo một lịch trình cố định.

Ví dụ: The equipment undergoes regular inspection to ensure it functions properly. (Thiết bị trải qua kiểm tra đều đặn để đảm bảo hoạt động đúng cách.)

- Recurring inspection (kiểm tra định kỳ): quá trình kiểm tra lặp lại theo chu kỳ cố định, có thể là theo thời gian hoặc sự kiện.

Ví dụ: The factory has recurring inspections after every production cycle. (Nhà máy thực hiện kiểm tra định kỳ sau mỗi chu kỳ sản xuất.)

- Frequent inspection (kiểm tra thường xuyên): quá trình kiểm tra được thực hiện với tần suất cao, không nhất thiết theo lịch trình cố định.

Ví dụ: The laboratory conducts frequent inspections to ensure data accuracy. (Phòng thí nghiệm thực hiện kiểm tra thường xuyên để đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.)