VIETNAMESE

sư thúc

ENGLISH

senior monk

  
NOUN

/ˈsinjər mʌŋk/

senior priests, senior friars

Sư thúc là một cách xưng hô tôn kính dành cho người thầy có vai vế ngang với sư phụ trong Phật giáo, có nhiều năm tu tập và học hỏi Phật pháp.

Ví dụ

1.

Vị sư thúc cũng là một nhà giáo.

The senior monk is also a teacher.

2.

Sư thúc là một người tốt bụng và hiền lành.

The senior monk is a kind and gentle person.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt monkpriest nha! - Monk (nhà sư): một người đàn ông đã bỏ thế tục để sống một cuộc sống tuân theo các quy tắc của một tu viện hoặc dòng tu. Họ thường sống trong cộng đồng, tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt về ăn uống, ngủ nghỉ, và hành vi. Các hoạt động của họ thường tập trung vào cầu nguyện, suy ngẫm, và các hoạt động từ thiện. Ví dụ: Monks live in monasteries and temples to meditate and pray. (Các nhà sư sống trong các tu viện và đền chùa để thiền định và cầu nguyện.) - Priest (mục sư, linh mục, hay giáo sĩ): một người đàn ông đã được đào tạo để thực hiện các nghi lễ và chức năng tôn giáo. Họ thường phục vụ trong một nhà thờ với các hoạt động của họ thường tập trung vào giảng dạy, lãnh đạo cộng đồng, và thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Ví dụ: The priest is performing a religious ceremony. (Vị mục sư đang thực hiện nghi lễ tôn giáo.)