VIETNAMESE

không thể phê bình

không thể đổ lỗi

ENGLISH

uncriticizable

  
ADJ

/ʌnˈkrɪtɪˌsaɪzəbᵊl/

blameless, impeccable

Không thể phê bình là không thể đưa ra những nhận xét, đánh giá mang tính tiêu cực về một người, một sự việc, một hiện tượng nào đó, thường vì đối tượng quá giỏi, quá xuất sắc hoặc đã có đủ thông tin, không cần bàn thêm.

Ví dụ

1.

Thành tựu của anh ấy là không thể phê bình; ngay cả đối thủ cũng không thể chỉ ra lỗi nào.

His achievements were uncriticizable; even his harshest opponents couldn't find fault.

2.

Kiệt tác nghệ thuật thực sự không thể phê bình được, khiến các nhà phê bình nghệ thuật phải kinh ngạc.

The artistic masterpiece was truly uncriticizable, leaving art critics in awe.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ cũng có nét nghĩa "không thể phê bình" nhé:

- Blameless (vô tội): không phải chịu trách nhiệm hay chỉ trích, không có lỗi.

Ví dụ: She was blameless in the accident; it was purely an unfortunate incident. (Cô ấy vô tội trong tai nạn; đó hoàn toàn là một sự cố không may.)

- Impeccable (hoàn hảo, không chê vào đâu được): làm rất tốt, không mắc lỗi dù là nhỏ nhất.

Ví dụ: His performance in the play was impeccable; every gesture and line delivered flawlessly. (Diễn xuất của anh ấy trong vở kịch là không chê vào đâu được; mỗi cử chỉ, mỗi câu thoại đều được thể hiện hoàn hảo.)