VIETNAMESE

thợ khắc axít

ENGLISH

etcher

  
NOUN

/ˈɛʧər/

carver

Thợ khắc axít là người sử dụng những can thiệp bằng hóa chất nhằm tạo ra những đường rãnh sâu trên tấm kim loại để tạo thành bản vẽ mẫu in.

Ví dụ

1.

Người thợ khắc đã sử dụng một công cụ sắc bén để tạo ra những dấu vết vĩnh viễn trên đồ trang sức.

The etcher used a sharp tool to create permanent markings on the jewelry.

2.

Thợ khắc axít cẩn thận khắc họa tiết lên tấm kim loại.

The etcher carefully etched the design onto the metal plate.

Ghi chú

Hậu tố -er có thể được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể. Đây thường là một cách thông dụng để tạo ra từ danh từ từ động từ trong tiếng Anh. Ví dụ: - Dive (động từ) -> Diver (người thực hiện hành động lặn): thợ lặn - Mine (động từ) -> Miner (người thực hiện hành động đào mỏ): thợ mỏ - Paint (động từ) -> Painter (người thực hiện hành động sơn): thợ sơn - Sing (động từ) -> Singer (người thực hiện hành động hát): ca sĩ Ngoài ra, hậu tố "-er" có thể được sử dụng để chỉ người thực hiện một hành động cụ thể, không nhất thiết là một nghề nghiệp. Ví dụ, "gamer" có thể chỉ người chơi trò chơi điện tử.